中文 Trung Quốc
  • 包承組 繁體中文 tranditional chinese包承組
  • 包承组 简体中文 tranditional chinese包承组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phi hành đoàn (trách nhiệm)
包承組 包承组 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 cheng2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (responsible) crew