中文 Trung Quốc
勿求人
勿求人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 不求人 [bu4 qiu2 ren2]
勿求人 勿求人 phát âm tiếng Việt:
[wu4 qiu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
see 不求人[bu4 qiu2 ren2]
匁 匁
匃 丐
匄 丐
包 包
包乘 包乘
包乘制 包乘制