中文 Trung Quốc
勸慰
劝慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao diện điều khiển
勸慰 劝慰 phát âm tiếng Việt:
[quan4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to console
勸戒 劝戒
勸教 劝教
勸服 劝服
勸解 劝解
勸誡 劝诫
勸說 劝说