中文 Trung Quốc
勸解
劝解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa giải
hòa giải
để mollify
để vấn
để tiến hành hoà giải
勸解 劝解 phát âm tiếng Việt:
[quan4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
conciliation
mediation
to mollify
to propitiate
to reconcile
勸誡 劝诫
勸說 劝说
勸課 劝课
勸農 劝农
勸農使 劝农使
勸酒 劝酒