中文 Trung Quốc
  • 勸解 繁體中文 tranditional chinese勸解
  • 劝解 简体中文 tranditional chinese劝解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hòa giải
  • hòa giải
  • để mollify
  • để vấn
  • để tiến hành hoà giải
勸解 劝解 phát âm tiếng Việt:
  • [quan4 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • conciliation
  • mediation
  • to mollify
  • to propitiate
  • to reconcile