中文 Trung Quốc
勸說
劝说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuyết phục
thuyết phục
tư vấn cho
勸說 劝说 phát âm tiếng Việt:
[quan4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to persuade
persuasion
to advise
勸課 劝课
勸諫 劝谏
勸農 劝农
勸酒 劝酒
勸阻 劝阻
勸駕 劝驾