中文 Trung Quốc
勸戒
劝戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 勸誡|劝诫 [quan4 jie4]
勸戒 劝戒 phát âm tiếng Việt:
[quan4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 勸誡|劝诫[quan4 jie4]
勸教 劝教
勸服 劝服
勸架 劝架
勸誡 劝诫
勸說 劝说
勸課 劝课