中文 Trung Quốc
  • 勸導 繁體中文 tranditional chinese勸導
  • 劝导 简体中文 tranditional chinese劝导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư vấn cho
  • để tìm cách thuyết phục
勸導 劝导 phát âm tiếng Việt:
  • [quan4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to advise
  • to attempt to convince