中文 Trung Quốc
勵
励
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Li
勵 励 phát âm tiếng Việt:
[Li4]
Giải thích tiếng Anh
surname Li
勵 励
勵志 励志
勵志哥 励志哥
勸 劝
勸勉 劝勉
勸動 劝动