中文 Trung Quốc
  • 勸動 繁體中文 tranditional chinese勸動
  • 劝动 简体中文 tranditional chinese劝动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
勸動 劝动 phát âm tiếng Việt:
  • [quan4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to incite