中文 Trung Quốc
勵志哥
励志哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chàng trai xấu xí với một bạn gái đẹp (tiếng lóng)
勵志哥 励志哥 phát âm tiếng Việt:
[li4 zhi4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
ugly guy with a pretty girlfriend (slang)
勷 勷
勸 劝
勸勉 劝勉
勸化 劝化
勸告 劝告
勸和 劝和