中文 Trung Quốc
勸勉
劝勉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn cho
để khuyến khích
勸勉 劝勉 phát âm tiếng Việt:
[quan4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to advise
to encourage
勸動 劝动
勸化 劝化
勸告 劝告
勸善懲惡 劝善惩恶
勸學 劝学
勸導 劝导