中文 Trung Quốc
勳績
勋绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác
勳績 勋绩 phát âm tiếng Việt:
[xun1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
exploit
勵 励
勵 励
勵志 励志
勷 勷
勸 劝
勸勉 劝勉