中文 Trung Quốc
勤力
勤力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cù
siêng năng
勤力 勤力 phát âm tiếng Việt:
[qin2 li4]
Giải thích tiếng Anh
hardworking
diligent
勤勉 勤勉
勤務 勤务
勤務兵 勤务兵
勤勞 勤劳
勤勞不虞匱乏 勤劳不虞匮乏
勤勞者 勤劳者