中文 Trung Quốc
勤儉辦社
勤俭办社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy một tổ chức siêng năng và thriftily
勤儉辦社 勤俭办社 phát âm tiếng Việt:
[qin2 jian3 ban4 she4]
Giải thích tiếng Anh
to run an organization diligently and thriftily
勤則不匱 勤则不匮
勤力 勤力
勤勉 勤勉
勤務兵 勤务兵
勤務員 勤务员
勤勞 勤劳