中文 Trung Quốc
  • 勤儉務實 繁體中文 tranditional chinese勤儉務實
  • 勤俭务实 简体中文 tranditional chinese勤俭务实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cù, tiết kiệm và thực dụng
勤儉務實 勤俭务实 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 jian3 wu4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • hardworking, thrifty and pragmatic