中文 Trung Quốc
勣
绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 績|绩 [ji4]
bằng khen
hoàn thành
勣 绩 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 績|绩[ji4]
merit
accomplishment
勤 勤
勤儉 勤俭
勤儉務實 勤俭务实
勤儉持家 勤俭持家
勤儉樸實 勤俭朴实
勤儉樸素 勤俭朴素