中文 Trung Quốc
勞苦
劳苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động
toil
勞苦 劳苦 phát âm tiếng Việt:
[lao2 ku3]
Giải thích tiếng Anh
labor
toil
勞資 劳资
勞資關係 劳资关系
勞逸 劳逸
勞雇 劳雇
勞雇關係 劳雇关系
勞頓 劳顿