中文 Trung Quốc
勞資關係
劳资关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ
quan hệ giữa lao động và vốn
勞資關係 劳资关系 phát âm tiếng Việt:
[lao2 zi1 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
industrial relations
relations between labor and capital
勞逸 劳逸
勞逸結合 劳逸结合
勞雇 劳雇
勞頓 劳顿
勞駕 劳驾
募 募