中文 Trung Quốc
勞資
劳资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động và vốn
lao động và quản lý
勞資 劳资 phát âm tiếng Việt:
[lao2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
labor and capital
labor and management
勞資關係 劳资关系
勞逸 劳逸
勞逸結合 劳逸结合
勞雇關係 劳雇关系
勞頓 劳顿
勞駕 劳驾