中文 Trung Quốc
  • 勞而無功 繁體中文 tranditional chinese勞而無功
  • 劳而无功 简体中文 tranditional chinese劳而无功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công việc khó khăn trong khi hoàn thành ít
  • đến toil để avail không có
勞而無功 劳而无功 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 er2 wu2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to work hard while accomplishing little
  • to toil to no avail