中文 Trung Quốc
勞而無功
劳而无功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn trong khi hoàn thành ít
đến toil để avail không có
勞而無功 劳而无功 phát âm tiếng Việt:
[lao2 er2 wu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to work hard while accomplishing little
to toil to no avail
勞苦 劳苦
勞資 劳资
勞資關係 劳资关系
勞逸結合 劳逸结合
勞雇 劳雇
勞雇關係 劳雇关系