中文 Trung Quốc
勝地
胜地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm danh lam thắng cảnh nổi tiếng
勝地 胜地 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 di4]
Giải thích tiếng Anh
well-known scenic spot
勝敗 胜败
勝景 胜景
勝算 胜算
勝負 胜负
勝過 胜过
勝選 胜选