中文 Trung Quốc
  • 勝敗 繁體中文 tranditional chinese勝敗
  • 胜败 简体中文 tranditional chinese胜败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiến thắng hoặc thất bại
  • kết quả
勝敗 胜败 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng4 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • victory or defeat
  • result