中文 Trung Quốc- 勝算
- 胜算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tỷ lệ cược của thành công
- mưu mà đảm bảo thành công
- để chắc chắn của sự thành công
勝算 胜算 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- odds of success
- stratagem that ensures success
- to be sure of success