中文 Trung Quốc
  • 勝過 繁體中文 tranditional chinese勝過
  • 胜过 简体中文 tranditional chinese胜过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt trội
  • để vượt qua
勝過 胜过 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to excel
  • to surpass