中文 Trung Quốc
勝過
胜过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt trội
để vượt qua
勝過 胜过 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to excel
to surpass
勝選 胜选
勞 劳
勞 劳
勞作 劳作
勞倦 劳倦
勞倫斯 劳伦斯