中文 Trung Quốc
務必
务必
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
cần phải
để đảm bảo
務必 务必 phát âm tiếng Việt:
[wu4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
must
to need to
to be sure to
務虛 务虚
務請 务请
務農 务农
勛業 勋业
勛章 勋章
勝 胜