中文 Trung Quốc
  • 動蕩 繁體中文 tranditional chinese動蕩
  • 动荡 简体中文 tranditional chinese动荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng bất ổn (xã hội hoặc chính trị)
  • tình trạng hỗn loạn
  • biến động
  • hôn
動蕩 动荡 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • unrest (social or political)
  • turmoil
  • upheaval
  • commotion