中文 Trung Quốc
  • 動手動腳 繁體中文 tranditional chinese動手動腳
  • 动手动脚 简体中文 tranditional chinese动手动脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tới để thổi
  • để chân
  • để mò đi ra
  • để có được tươi
動手動腳 动手动脚 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 shou3 dong4 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to come to blows
  • to paw
  • to grope
  • to get fresh