中文 Trung Quốc
動手動腳
动手动脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tới để thổi
để chân
để mò đi ra
để có được tươi
動手動腳 动手动脚 phát âm tiếng Việt:
[dong4 shou3 dong4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to come to blows
to paw
to grope
to get fresh
動手腳 动手脚
動搖 动摇
動植物 动植物
動機 动机
動武 动武
動氣 动气