中文 Trung Quốc
利害關係人
利害关系人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các bên liên quan
quan tâm bên
quan tâm đến người
利害關係人 利害关系人 phát âm tiếng Việt:
[li4 hai4 guan1 xi5 ren2]
Giải thích tiếng Anh
stakeholder
interested party
interested person
利害關係方 利害关系方
利尿 利尿
利尿劑 利尿剂
利川市 利川市
利己 利己
利己主義 利己主义