中文 Trung Quốc
利尿劑
利尿剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lợi tiểu
利尿劑 利尿剂 phát âm tiếng Việt:
[li4 niao4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
diuretic
利川 利川
利川市 利川市
利己 利己
利市 利市
利弊 利弊
利得 利得