中文 Trung Quốc
  • 勇於 繁體中文 tranditional chinese勇於
  • 勇于 简体中文 tranditional chinese勇于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dám
  • để có đủ can đảm để
勇於 勇于 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to dare to
  • to be brave enough to