中文 Trung Quốc
勇略
勇略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm và khôn ngoan
勇略 勇略 phát âm tiếng Việt:
[yong3 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
brave and cunning
勈 勈
勉 勉
勉力 勉力
勉勉強強 勉勉强强
勉勵 勉励
勉強 勉强