中文 Trung Quốc
勇決
勇决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyết định
dũng cảm
勇決 勇决 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
decisive
brave
勇猛 勇猛
勇略 勇略
勈 勈
勉力 勉力
勉力而為 勉力而为
勉勉強強 勉勉强强