中文 Trung Quốc
勇武
勇武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
勇武 勇武 phát âm tiếng Việt:
[yong3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
brave
勇氣 勇气
勇決 勇决
勇猛 勇猛
勈 勈
勉 勉
勉力 勉力