中文 Trung Quốc
  • 勇往前進 繁體中文 tranditional chinese勇往前進
  • 勇往前进 简体中文 tranditional chinese勇往前进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 勇往直前 [yong3 wang3 zhi2 qian2]
勇往前進 勇往前进 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 wang3 qian2 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]