中文 Trung Quốc
勇往直前
勇往直前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến dũng cảm
勇往直前 勇往直前 phát âm tiếng Việt:
[yong3 wang3 zhi2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to advance bravely
勇悍 勇悍
勇敢 勇敢
勇於 勇于
勇氣 勇气
勇決 勇决
勇猛 勇猛