中文 Trung Quốc
勄
勄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 敏 [min3]
勄 勄 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 敏[min3]
勅 敕
勇 勇
勇力 勇力
勇往前進 勇往前进
勇往直前 勇往直前
勇悍 勇悍