中文 Trung Quốc
勅
敕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 敕 [chi4]
勅 敕 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 敕[chi4]
勇 勇
勇力 勇力
勇士 勇士
勇往直前 勇往直前
勇悍 勇悍
勇敢 勇敢