中文 Trung Quốc
勃發
勃发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển mạnh
đầy khởi sắc
thoát ra khỏi
勃發 勃发 phát âm tiếng Việt:
[bo2 fa1]
Giải thích tiếng Anh
thrive
prosper
break out
勃興 勃兴
勃艮第 勃艮第
勃蘭登堡 勃兰登堡
勃起功能障礙 勃起功能障碍
勄 勄
勅 敕