中文 Trung Quốc
勃蘭登堡
勃兰登堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brandenburg (ví dụ như gate, Concerto)
勃蘭登堡 勃兰登堡 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 lan2 deng1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Brandenburg (e.g. gate, concertos)
勃起 勃起
勃起功能障礙 勃起功能障碍
勄 勄
勇 勇
勇力 勇力
勇士 勇士