中文 Trung Quốc
勁力
劲力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng
sức mạnh
勁力 劲力 phát âm tiếng Việt:
[jin4 li4]
Giải thích tiếng Anh
force
strength
勁卒 劲卒
勁吹 劲吹
勁射 劲射
勁度係數 劲度系数
勁急 劲急
勁拔 劲拔