中文 Trung Quốc
劫殺
劫杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp và giết
劫殺 劫杀 phát âm tiếng Việt:
[jie2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to rob and kill
劫波 劫波
劫洗 劫洗
劫營 劫营
劫車 劫车
劫道 劫道
劫難 劫难