中文 Trung Quốc
劫洗
劫洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
cướp bóc
劫洗 劫洗 phát âm tiếng Việt:
[jie2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to loot
plunder
劫營 劫营
劫獄 劫狱
劫車 劫车
劫難 劫难
劫餘 劫余
劬 劬