中文 Trung Quốc
劫道
劫道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt cóc
cướp
劫道 劫道 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to kidnap
to hijack
劫難 劫难
劫餘 劫余
劬 劬
劭 劭
劮 劮
労 労