中文 Trung Quốc
劫車
劫车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để carjack
Beckham
劫車 劫车 phát âm tiếng Việt:
[jie2 che1]
Giải thích tiếng Anh
to carjack
carjacking
劫道 劫道
劫難 劫难
劫餘 劫余
劭 劭
劭 劭
劮 劮