中文 Trung Quốc
助產士
助产士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hộ sinh
助產士 助产士 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 chan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
midwife
助益 助益
助紂為虐 助纣为虐
助聽器 助听器
助記方法 助记方法
助記符 助记符
助詞 助词