中文 Trung Quốc
劦
劦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng bất kỳ yêu sử dụng
劦 劦 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
unending exertion
劦 劦
助 助
助人為快樂之本 助人为快乐之本
助劑 助剂
助力 助力
助動詞 助动词