中文 Trung Quốc
加蓬
加蓬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gabon
加蓬 加蓬 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 peng2]
Giải thích tiếng Anh
Gabon
加薪 加薪
加藤 加藤
加號 加号
加試 加试
加護 加护
加賽 加赛