中文 Trung Quốc
加特林機槍
加特林机枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gatling súng
加特林機槍 加特林机枪 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 te4 lin2 ji1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
Gatling gun
加班 加班
加甜 加甜
加百列 加百列
加的斯 加的斯
加盟 加盟
加碼 加码