中文 Trung Quốc
  • 加盟 繁體中文 tranditional chinese加盟
  • 加盟 简体中文 tranditional chinese加盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành một thành viên của một liên minh hoặc công đoàn
  • để sắp xếp
  • để tham gia
  • tham gia
加盟 加盟 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become a member of an alliance or union
  • to align
  • to join
  • participate