中文 Trung Quốc- 加盟
- 加盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trở thành một thành viên của một liên minh hoặc công đoàn
- để sắp xếp
- để tham gia
- tham gia
加盟 加盟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to become a member of an alliance or union
- to align
- to join
- participate