中文 Trung Quốc
  • 加碼 繁體中文 tranditional chinese加碼
  • 加码 简体中文 tranditional chinese加码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao giá hàng hóa
  • để nâng cao cổ phần (trong trò chơi có thưởng)
  • để tăng vị trí (ví dụ như tại các thị trường tương lai)
  • để mã hóa
  • Mark-up
加碼 加码 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise the price of commodities
  • to raise stakes (in gambling)
  • to increase a position (e.g. in futures markets)
  • to encode
  • mark-up